Dịch của 既没有…也没有… trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
既没有…也没有…
Tiếng Trung phồn thể
既沒有…也沒有…

Thứ tự nét cho 既没有也没有

Ý nghĩa của 既没有…也没有…

  1. không có ... cũng không ...
    jì méiyǒu...yě méiyǒu...

Các ký tự liên quan đến 既没有…也没有…:

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc