Trang chủ>HSK 4>既然…就…
既然…就…

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 既然…就…

  1. từ
    jìrán…jiù…
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

既然吧你不要,那么就给我
jìrán bā nǐ búyào , nàme jiù gěi wǒ
vì bạn không muốn nó, hãy đưa nó cho tôi
既然告诉你了你不想听,我就不
jìrán gàosù nǐ le nǐ bùxiǎng tīng , wǒ jiù bù
Tôi không thể nói cho bạn biết khi nào bạn không nghe

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc