Tiếng Trung giản thể

日出

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 日出

  1. bình Minh
    rìchū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

坐热气球看日出
zuò rèqìqiú kàn rìchū
ngắm bình minh trên khinh khí cầu
约好一起看日出
yuēhǎo yīqǐ kàn rìchū
đồng ý cùng nhau đón bình minh
观察日出
guānchá rìchū
xem mặt trời mọc
从日出到日没
cóng rìchū dào rìméi
từ bình minh đến bình minh
日出之前
rìchū zhīqián
cho đến khi tôi vấp ngã

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc