Thứ tự nét
Ví dụ câu
我们日夜为他祷告
wǒmen rìyè wéi tā dǎogào
chúng tôi cầu nguyện cho anh ấy ngày và đêm
我日夜思恋着我爱人
wǒ rìyè sīliàn zháo wǒ àirén
Tôi nghĩ về tình yêu của tôi cả ngày lẫn đêm
日夜三班倒
rìyè sānbāndǎo
làm việc suốt ngày đêm trong ba ca
工作日夜不停
gōngzuò rìyè bùtíng
làm việc suốt ngày đêm