日夜

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 日夜

  1. ngày và đêm
    rìyè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我们日夜为他祷告
wǒmen rìyè wéi tā dǎogào
chúng tôi cầu nguyện cho anh ấy ngày và đêm
我日夜思恋着我爱人
wǒ rìyè sīliàn zháo wǒ àirén
Tôi nghĩ về tình yêu của tôi cả ngày lẫn đêm
日夜三班倒
rìyè sānbāndǎo
làm việc suốt ngày đêm trong ba ca
工作日夜不停
gōngzuò rìyè bùtíng
làm việc suốt ngày đêm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc