日子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 日子

  1. ngày, giờ
    rìzi
  2. đời sống
    rìzi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

结婚的日子
jiéhūn de rìzǐ
ngày cưới
这个日子好不容易盼到了
zhègè rìzǐ hǎobù róngyì pàn dàole
thật không dễ dàng để chờ đợi ngày này
定个日子
dìng gè rìzǐ
để đặt một ngày
黄道日子
huángdào rìzǐ
một ngày may mắn
日子就越来越惬意
rìzǐ jiù yuèláiyuè qièyì
cuộc sống ngày càng dễ chịu hơn
平静的日子
píngjìngde rìzǐ
một cuộc sống yên tĩnh
苦日子
kǔrìzǐ
một cuộc sống khốn khổ
过日子
guòrìzi
để sống cuộc đời của một người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc