Trang chủ>日常生活

Tiếng Trung giản thể

日常生活

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 日常生活

  1. Cuộc sống hàng ngày
    rìcháng shēnghuó
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在日常生活中
zàirìchángshēnghuózhōng
trong đời sống hằng ngày
日常生活的琐事
rìchángshēnghuó de suǒshì
chuyện vặt vãnh đời thường
日常生活条件
rìcháng shēnghuó tiáojiàn
điều kiện sống hàng ngày
日常生活活动
rìcháng shēnghuó huódòng
các hoạt động của cuộc sống hàng ngày

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc