Tiếng Trung giản thể
日常生活
Thứ tự nét
Ví dụ câu
在日常生活中
zàirìchángshēnghuózhōng
trong đời sống hằng ngày
日常生活的琐事
rìchángshēnghuó de suǒshì
chuyện vặt vãnh đời thường
日常生活条件
rìcháng shēnghuó tiáojiàn
điều kiện sống hàng ngày
日常生活活动
rìcháng shēnghuó huódòng
các hoạt động của cuộc sống hàng ngày