Thứ tự nét
Ví dụ câu
根据日报报导
gēnjù rìbào bàodǎo
tờ báo hàng ngày đưa tin rằng
日报访问艺术家
rìbào fǎngwèn yìshùjiā
một tờ báo hàng ngày phỏng vấn một nghệ sĩ
日报评论员
rìbào pínglùnyuán
một nhà bình luận trên tờ nhật báo
种日报刊登的条款
zhǒng rìbào kāndēng de tiáokuǎn
các bài báo được xuất bản trên các tờ nhật báo khác nhau