日报

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 日报

  1. nhật báo
    rìbào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

根据日报报导
gēnjù rìbào bàodǎo
tờ báo hàng ngày đưa tin rằng
日报访问艺术家
rìbào fǎngwèn yìshùjiā
một tờ báo hàng ngày phỏng vấn một nghệ sĩ
日报评论员
rìbào pínglùnyuán
một nhà bình luận trên tờ nhật báo
种日报刊登的条款
zhǒng rìbào kāndēng de tiáokuǎn
các bài báo được xuất bản trên các tờ nhật báo khác nhau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc