Tiếng Trung giản thể

日本

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 日本

  1. Nhật Bản
    Rìběn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

日本汽车
rìběn qìchē
Xe nhật
日本资本
rìběn zīběn
Thủ đô nhật bản
日本风味餐厅
rìběn fēngwèicāntīng
nhà hàng Nhạt Bản
访问日本
fǎngwèn rìběn
đến thăm Nhật Bản

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc