Tiếng Trung giản thể

日渐

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 日渐

  1. ngày qua ngày
    rìjiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

日渐突出的问题
rìjiàn tūchūde wèntí
vấn đề ngày càng tăng
日渐增长的趋势
rìjiàn zēngzhǎng de qūshì
xu hướng ngày càng tăng
技术日渐成熟
jìshù rìjiàn chéngshú
công nghệ đang phát triển
日渐消瘦
rìjiàn xiāoshòu
trở nên gầy dần

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc