日记

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 日记

  1. Nhật ký
    rìjì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

偷看别人的日记
tōu kàn biérén de rìjì
đọc nhật ký của người khác
实习日记
shíxí rìjì
nhật ký thực tập
写日记的习惯
xiě rìjì de xíguàn
thói quen viết nhật ký

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc