Tiếng Trung giản thể

旧历

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 旧历

  1. âm lịch
    jiùlì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

第最后一天二天是旧历这一年的
dì zuìhòu yītiān èr tiān shì jiùlì zhè yīnián de
ngày hôm sau là ngày cuối cùng của năm âm lịch cũ
旧历年
jiùlìnián
lịch năm cũ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc