Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
旧历
Tiếng Trung giản thể
旧历
Thêm vào danh sách từ
âm lịch
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 旧历
âm lịch
jiùlì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
第最后一天二天是旧历这一年的
dì zuìhòu yītiān èr tiān shì jiùlì zhè yīnián de
ngày hôm sau là ngày cuối cùng của năm âm lịch cũ
旧历年
jiùlìnián
lịch năm cũ
Các ký tự liên quan
旧
历
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc