Tiếng Trung giản thể
旧梦
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他的如此枯燥是的旧梦是如此美好,但现实
tā de rúcǐ kūzào shìde jiùmèng shì rúcǐ měihǎo , dàn xiànshí
những giấc mơ cũ của anh ấy thật dễ chịu, nhưng thực tế này thật thê lương
重温旧梦
chóngwēnjiùmèng
để làm sống lại một giấc mơ cũ