Tiếng Trung giản thể

旧梦

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 旧梦

  1. giấc mơ cũ, kinh nghiệm quá khứ
    jiùmèng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他的如此枯燥是的旧梦是如此美好,但现实
tā de rúcǐ kūzào shìde jiùmèng shì rúcǐ měihǎo , dàn xiànshí
những giấc mơ cũ của anh ấy thật dễ chịu, nhưng thực tế này thật thê lương
重温旧梦
chóngwēnjiùmèng
để làm sống lại một giấc mơ cũ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc