Từ vựng HSK
Dịch của 早上 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
早上
HSK 2
New HSK 1
Tiếng Trung phồn thể
早上
Thứ tự nét cho 早上
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 早上
buổi sáng
zǎoshang
Các ký tự liên quan đến 早上:
早
上
Ví dụ câu cho 早上
每天早上
měi tiān zǎoshang
mỗi buổi sáng
早上七点起床
zǎoshang qī diǎn qǐchuáng
thức dậy lúc bảy giờ
早上好
zǎoshang hǎo
buổi sáng tốt lành
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc