Trang chủ>早出晚归

Tiếng Trung giản thể

早出晚归

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 早出晚归

  1. đi sớm và về muộn
    zǎo chū wǎn guī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他要早出晚归的工作很辛苦,每天都
tā yào zǎochūwǎnguī de gōngzuò hěn xīnkǔ , měitiān dū
anh ấy có một công việc khó khăn, anh ấy phải đi sớm và về muộn mỗi ngày

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc