Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
早出晚归
Tiếng Trung giản thể
早出晚归
Thêm vào danh sách từ
đi sớm và về muộn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 早出晚归
đi sớm và về muộn
zǎo chū wǎn guī
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他要早出晚归的工作很辛苦,每天都
tā yào zǎochūwǎnguī de gōngzuò hěn xīnkǔ , měitiān dū
anh ấy có một công việc khó khăn, anh ấy phải đi sớm và về muộn mỗi ngày
Các ký tự liên quan
早
出
晚
归
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc