Thứ tự nét
Ví dụ câu
秘密早已破清了
mìmì zǎoyǐ pò qīngle
bí ẩn đã được tiết lộ
他早已来了
tā zǎoyǐ lái le
anh ấy đã đến
早已公认的道理
zǎoyǐ gōngrèn de dàolǐ
sự thật đã được công nhận từ lâu
早已知道
zǎoyǐ zhīdào
biết rồi
冬天早已过去了
dōngtiān zǎoyǐ guòqùle
mùa đông đã trôi qua