早已

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 早已

  1. đã sẵn sàng
    zǎoyǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

秘密早已破清了
mìmì zǎoyǐ pò qīngle
bí ẩn đã được tiết lộ
他早已来了
tā zǎoyǐ lái le
anh ấy đã đến
早已公认的道理
zǎoyǐ gōngrèn de dàolǐ
sự thật đã được công nhận từ lâu
早已知道
zǎoyǐ zhīdào
biết rồi
冬天早已过去了
dōngtiān zǎoyǐ guòqùle
mùa đông đã trôi qua

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc