Tiếng Trung giản thể

早恋

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 早恋

  1. yêu quá sớm
    zǎoliàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

早恋的问题
zǎoliàn de wèntí
vấn đề tình yêu sớm
家长担心孩子们早恋
jiāzhǎng dānxīn háizǐmén zǎoliàn
cha mẹ lo lắng về tình yêu sớm của con cái
学校不准学生早恋
xuéxiào bùzhǔn xuéshēng zǎoliàn
nhà trường cấm học sinh quan hệ sớm
早恋是不提倡的
zǎoliàn shì bù tíchàng de
tình yêu sớm không được khuyến khích

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc