Tiếng Trung giản thể

早操

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 早操

  1. bài tập buổi sáng
    zǎocāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

像跳舞的这样新型早操变得正起来流行
xiàng tiàowǔ de zhèyàng xīnxíng zǎocāo biàndé zhèng qǐlái liúxíng
các loại hình thể dục buổi sáng mới như tập khiêu vũ đang trở nên phổ biến
学生们做早操已成了规矩
xuéshēng mén zuò zǎocāo yǐ chéng le guījǔ
nó đã trở thành tiêu chuẩn cho học sinh để làm bài tập buổi sáng
做早操
zuò zǎocāo
tập thể dục buổi sáng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc