Tiếng Trung giản thể
早操
Thứ tự nét
Ví dụ câu
像跳舞的这样新型早操变得正起来流行
xiàng tiàowǔ de zhèyàng xīnxíng zǎocāo biàndé zhèng qǐlái liúxíng
các loại hình thể dục buổi sáng mới như tập khiêu vũ đang trở nên phổ biến
学生们做早操已成了规矩
xuéshēng mén zuò zǎocāo yǐ chéng le guījǔ
nó đã trở thành tiêu chuẩn cho học sinh để làm bài tập buổi sáng
做早操
zuò zǎocāo
tập thể dục buổi sáng