Tiếng Trung giản thể
早春
Thứ tự nét
Ví dụ câu
早春的三月
zǎochūn de sānyuè
đầu xuân tháng ba
早春的天气真是变幻莫测
zǎochūn de tiānqì zhēnshì biànhuànmòcè
thời tiết đầu xuân thật khó lường
早春的清晨
zǎochūn de qīngchén
buổi sáng đầu xuân
苹果树在早春开花
píngguǒshù zài zǎochūn kāihuā
cây táo nở hoa vào đầu mùa xuân