Tiếng Trung giản thể

早春

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 早春

  1. Đầu xuân
    zǎochūn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

早春的三月
zǎochūn de sānyuè
đầu xuân tháng ba
早春的天气真是变幻莫测
zǎochūn de tiānqì zhēnshì biànhuànmòcè
thời tiết đầu xuân thật khó lường
早春的清晨
zǎochūn de qīngchén
buổi sáng đầu xuân
苹果树在早春开花
píngguǒshù zài zǎochūn kāihuā
cây táo nở hoa vào đầu mùa xuân

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc