Thứ tự nét
Ví dụ câu
每天早晨做运动二十分钟
měitiān zǎochén zuò yùndòng èrshífēnzhōng
tập thể dục 20 phút mỗi sáng
一直待到早晨
yī zhídài dào zǎochén
ở lại cho đến sáng
极其繁忙的早晨
jíqí fánmángde zǎochén
buổi sáng bận rộn kinh khủng
星期二早晨
xīngqī èr zǎochén
vào buổi sáng Thứ Ba