早晨

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 早晨

  1. sáng sớm
    zǎochén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

每天早晨做运动二十分钟
měitiān zǎochén zuò yùndòng èrshífēnzhōng
tập thể dục 20 phút mỗi sáng
一直待到早晨
yī zhídài dào zǎochén
ở lại cho đến sáng
极其繁忙的早晨
jíqí fánmángde zǎochén
buổi sáng bận rộn kinh khủng
星期二早晨
xīngqī èr zǎochén
vào buổi sáng Thứ Ba

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc