Tiếng Trung giản thể

早班

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 早班

  1. ca sáng
    zǎobān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

明天我早班
míngtiān wǒ zǎobān
ngày mai tôi sẽ làm ca sáng
去上早班
qù shàng zǎobān
đi làm ca sáng
早班邮件
zǎobān yóujiàn
bài viết buổi sáng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc