Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
早睡早起
Tiếng Trung giản thể
早睡早起
Thêm vào danh sách từ
đi ngủ sớm và dậy sớm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 早睡早起
đi ngủ sớm và dậy sớm
zǎo shuì zǎo qǐ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他早睡早起
tā zǎoshuì zǎoqǐ
anh ấy giữ giờ sớm
早睡早起使人健康
zǎoshuì zǎoqǐ shǐrén jiànkāng
đi ngủ sớm và dậy sớm làm cho một người đàn ông khỏe mạnh
习惯早睡早起
xíguàn zǎoshuì zǎoqǐ
quen đi ngủ sớm và dậy sớm
Các ký tự liên quan
早
睡
起
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc