Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
早退
Tiếng Trung giản thể
早退
Thêm vào danh sách từ
để rời đi sớm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 早退
để rời đi sớm
zǎotuì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
总是迟到早退
zǒngshì chídào zǎotuì
luôn đi làm muộn và về sớm
Các ký tự liên quan
早
退
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc