Tiếng Trung giản thể

早退

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 早退

  1. để rời đi sớm
    zǎotuì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

总是迟到早退
zǒngshì chídào zǎotuì
luôn đi làm muộn và về sớm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc