Thứ tự nét
Ví dụ câu
提供住宿带早餐
tígōng zhùsù dài zǎocān
chỗ ngủ và bữa sáng
把床上早餐用托盘给她送到
bǎ chuángshàng zǎocān yòng tuōpán gěi tā sòngdào
mang bữa sáng trên giường cho cô ấy trên khay
谷类早餐
gǔlèi zǎocān
ngũ cốc ăn sáng
丰盛的早餐
fēngshèngde zǎocān
bữa sáng quan trọng
在平台上吃早餐
zài píngtái shàng chī zǎocān
ăn sáng trên sân thượng