早饭

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 早饭

  1. bữa ăn sáng
    zǎofàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

饱饱地吃一顿早饭
bǎo bǎodì chī yīdùn zǎofàn
để có một bữa sáng thịnh soạn
准备早饭
zhǔnbèi zǎofàn
chuẩn bị bữa sáng
每天早饭前去游泳
měitiān zǎofàn qiánqù yóuyǒng
đi bơi mỗi sáng trước khi ăn sáng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc