Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 1
>
早饭
New HSK 1
早饭
Thêm vào danh sách từ
bữa ăn sáng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 早饭
bữa ăn sáng
zǎofàn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
饱饱地吃一顿早饭
bǎo bǎodì chī yīdùn zǎofàn
để có một bữa sáng thịnh soạn
准备早饭
zhǔnbèi zǎofàn
chuẩn bị bữa sáng
每天早饭前去游泳
měitiān zǎofàn qiánqù yóuyǒng
đi bơi mỗi sáng trước khi ăn sáng
Các ký tự liên quan
早
饭
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc