Tiếng Trung giản thể

时令

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 时令

  1. Mùa
    shílìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

时令商品
shílìng shāngpǐn
hàng hóa theo mùa
草莓正当时令
cǎoméi zhèngdāng shílìng
dâu tây đang vào mùa
不合时令
bùhé shílìng
không phù hợp với mùa giải
时令水果
shílìng shuǐguǒ
trái cây theo mùa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc