Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
时令
Tiếng Trung giản thể
时令
Thêm vào danh sách từ
Mùa
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 时令
Mùa
shílìng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
时令商品
shílìng shāngpǐn
hàng hóa theo mùa
草莓正当时令
cǎoméi zhèngdāng shílìng
dâu tây đang vào mùa
不合时令
bùhé shílìng
không phù hợp với mùa giải
时令水果
shílìng shuǐguǒ
trái cây theo mùa
Các ký tự liên quan
时
令
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc