时候

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 时候

  1. thời gian
    shíhou
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

那时候
nà shíhou
tại thời điểm đó
小的时候
xiǎo de shíhou
thời ấu thơ
什么时候?
shénme shíhou
mấy giờ?
吃菜的时候
chī cài de shíhou
trong khi ăn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc