Tiếng Trung giản thể
时兴
Thứ tự nét
Ví dụ câu
这种样式早已不时兴了
zhèzhǒng yàngshì zǎoyǐ bù shíxīngle
phong cách này đã lỗi thời
那时正时兴长裙子
nàshí zhèng shíxīng chángqún zǐ
hồi đó váy dài là mốt
不时兴的帽子
bù shíxīngde màozǐ
mũ kiểu cũ
这个目前很时兴
zhègè mùqián hěn shíxīng
nó đang thịnh hành bây giờ
如今时兴喝绿茶
rújīn shíxīng hē lǜchá
trà xanh đang thịnh hành bây giờ