Tiếng Trung giản thể

时兴

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 时兴

  1. trở nên thời trang và phổ biến
    shíxīng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这种样式早已不时兴了
zhèzhǒng yàngshì zǎoyǐ bù shíxīngle
phong cách này đã lỗi thời
那时正时兴长裙子
nàshí zhèng shíxīng chángqún zǐ
hồi đó váy dài là mốt
不时兴的帽子
bù shíxīngde màozǐ
mũ kiểu cũ
这个目前很时兴
zhègè mùqián hěn shíxīng
nó đang thịnh hành bây giờ
如今时兴喝绿茶
rújīn shíxīng hē lǜchá
trà xanh đang thịnh hành bây giờ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc