Thứ tự nét

Ý nghĩa của 时刻

  1. liên tục, luôn luôn
    shíkè
  2. một trục thời gian, giờ, khoảnh khắc
    shíkè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

时刻保持警觉
shíkè bǎochí jǐngjué
thường xuyên cảnh giác
必须时刻铭记在心
bìxū shíkè míngjì zàixīn
người ta phải ghi nhớ liên tục
时刻关注体育运动
shíkè guānzhù tǐyùyùndòng
luôn chú ý đến thể thao
时刻与众不同
shíkè yǔzhòngbùtóng
luôn luôn đặc biệt
妈妈时刻都有后备计划
māmā shíkè dū yǒu hòubèi jìhuá
mẹ luôn có một kế hoạch dự phòng
定准时刻
dìngzhǔn shíkè
thời gian cố định
不会忘记的时刻
bù huì wàngjì de shíkè
thời khắc khó quên
在这样的时刻
zài zhèyàng de shíkè
tại điểm giao cắt này
困难的时刻
kùnnan de shíkè
thời điểm khó khăn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc