Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
时时
New HSK 6
时时
Thêm vào danh sách từ
liên tục
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 时时
liên tục
shíshí
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
时时反馈
shíshí fǎnkuì
liên tục đưa ra phản hồi
她时时有一种不祥的预感
tā shíshí yǒu yīzhǒng bùxiángde yùgǎn
cô ấy luôn có một linh cảm đáng ngại
时时顾及
shíshí gùjí
liên tục tính đến
Các ký tự liên quan
时
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc