时时

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 时时

  1. liên tục
    shíshí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

时时反馈
shíshí fǎnkuì
liên tục đưa ra phản hồi
她时时有一种不祥的预感
tā shíshí yǒu yīzhǒng bùxiángde yùgǎn
cô ấy luôn có một linh cảm đáng ngại
时时顾及
shíshí gùjí
liên tục tính đến

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc