Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
时有
Tiếng Trung giản thể
时有
Thêm vào danh sách từ
theo thời gian
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 时有
theo thời gian
shíyǒu
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
时有信来
shíyǒu xìn lái
thư gửi ở đây thường xuyên
时有时无
shíyǒushíwú
nó đến và đi
时有发生
shíyǒufāshēng
thỉnh thoảng xảy ra
时有出现
shíyǒu chūxiàn
xuất hiện ngay bây giờ và một lần nữa
Các ký tự liên quan
时
有
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc