Tiếng Trung giản thể

时有

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 时有

  1. theo thời gian
    shíyǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

时有信来
shíyǒu xìn lái
thư gửi ở đây thường xuyên
时有时无
shíyǒushíwú
nó đến và đi
时有发生
shíyǒufāshēng
thỉnh thoảng xảy ra
时有出现
shíyǒu chūxiàn
xuất hiện ngay bây giờ và một lần nữa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc