时期

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 时期

  1. thời gian, ngày tháng
    shíqī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

上学的时期
shàngxué de shíqī
thời kỳ đi học
在这一时期里发生
zài zhè yī shíqī lǐ fāshēng
xảy ra trong giai đoạn này
过度时期
guòdù shíqī
thời kỳ chuyển tiếp
抗战时期
kàngzhàn shíqī
thời kỳ chiến tranh chống Nhật

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc