Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
时节
New HSK 6
时节
Thêm vào danh sách từ
Mùa
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 时节
Mùa
shíjié
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
现在不是草莓当令的时节
xiànzài búshì cǎoméi dānglìng de shíjié
dâu tây hiện đã hết mùa
时节变化之际
shíjié biànhuà zhījì
khi mùa thay đổi
每年这个时节
měinián zhègè shíjié
mùa này hàng năm
Các ký tự liên quan
时
节
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc