时节

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 时节

  1. Mùa
    shíjié
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

现在不是草莓当令的时节
xiànzài búshì cǎoméi dānglìng de shíjié
dâu tây hiện đã hết mùa
时节变化之际
shíjié biànhuà zhījì
khi mùa thay đổi
每年这个时节
měinián zhègè shíjié
mùa này hàng năm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc