Trang chủ>时装店

Tiếng Trung giản thể

时装店

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 时装店

  1. cửa hàng
    shízhuāngdiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

女士时装店
nǚshì shízhuāngdiàn
cửa hàng thời trang nữ
受欢迎的时装店
shòuhuānyíng de shízhuāngdiàn
shop thời trang bình dân

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc