Trang chủ>时过境迁

Tiếng Trung giản thể

时过境迁

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 时过境迁

  1. thời gian đã trôi qua và hoàn cảnh đã thay đổi
    shíguò jìngqiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

二十一切已时过境迁年后重回故乡,他发觉
èrshí yīqiè yǐ shíguòjìngqiān niánhòu zhònghuí gùxiāng , tā fājué
khi anh trở về nhà sau hai mươi năm, anh thấy rằng mọi thứ đã thay đổi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc