Tiếng Trung giản thể

时针

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 时针

  1. kim giờ
    shízhēn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

时针和分针
shízhēn hé fēnzhēn
kim giờ và kim phút
时针运行方向
shízhēn yùnxíng fāngxiàng
chiều kim đồng hồ
逆着时针旋转
nì zháo shízhēn xuánzhuǎn
quay ngược chiều kim đồng hồ
拨动时针
bōdòng shízhēn
để di chuyển kim giờ
顺时针旋转
shùnshízhēn xuánzhuǎn
xoay chiều kim đồng hồ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc