Tiếng Trung giản thể
时针
Thứ tự nét
Ví dụ câu
时针和分针
shízhēn hé fēnzhēn
kim giờ và kim phút
时针运行方向
shízhēn yùnxíng fāngxiàng
chiều kim đồng hồ
逆着时针旋转
nì zháo shízhēn xuánzhuǎn
quay ngược chiều kim đồng hồ
拨动时针
bōdòng shízhēn
để di chuyển kim giờ
顺时针旋转
shùnshízhēn xuánzhuǎn
xoay chiều kim đồng hồ