时间

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 时间

  1. thời gian
    shíjiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

很长时间
hěn cháng shíjiān
thời gian dài
抽时间
chōu shíjiān
để tìm thời gian
安排时间
ānpái shíjiān
sắp xếp thời gian
在五年的时间内
zài wǔ nián de shíjiān nèi
trong vòng năm năm
没有时间
méi yǒu shíjiān
không có thời gian rảnh rỗi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc