Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 2
/
New HSK 1
/
New HSK 3
>
时间
HSK 2
New HSK 1
New HSK 3
时间
Thêm vào danh sách từ
thời gian
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 时间
thời gian
shíjiān
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
很长时间
hěn cháng shíjiān
thời gian dài
抽时间
chōu shíjiān
để tìm thời gian
安排时间
ānpái shíjiān
sắp xếp thời gian
在五年的时间内
zài wǔ nián de shíjiān nèi
trong vòng năm năm
没有时间
méi yǒu shíjiān
không có thời gian rảnh rỗi
Các ký tự liên quan
时
间
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc