Dịch của 时 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
时
Tiếng Trung phồn thể
時
Thứ tự nét cho 时
Ý nghĩa của 时
- thời gianshí
- thời gianshí
Ví dụ câu cho 时
省工省时
shěnggōng shěngshí
để tiết kiệm lao động và thời gian
拓展业务之时
tuòzhǎn yèwù zhī shí
thời gian mở rộng của một doanh nghiệp
预订时
yùdìng shí
thời điểm đặt phòng