Tiếng Trung giản thể
旷野
Thứ tự nét
Ví dụ câu
万籁俱寂的旷野
wànlàijùjì de kuàngyě
vùng hoang dã im lặng
旷野恐怖
kuàngyě kǒngbù
Chứng sợ đám đông
在旷野里四边都是自由的
zài kuàngyě lǐ sìbiān dūshì zìyóu de
được tự do trước bốn bề gió
在旷野里生长的植株
zài kuàngyě lǐ shēngzhǎng de zhízhū
cây trồng trên cánh đồng trống
在旷野有人声喊着
zài kuàngyě yǒu rénshēng hǎn zháo
một giọng nói khóc trong hoang dã