Tiếng Trung giản thể

旷野

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 旷野

  1. hoang vu
    kuàngyě
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

万籁俱寂的旷野
wànlàijùjì de kuàngyě
vùng hoang dã im lặng
旷野恐怖
kuàngyě kǒngbù
Chứng sợ đám đông
在旷野里四边都是自由的
zài kuàngyě lǐ sìbiān dūshì zìyóu de
được tự do trước bốn bề gió
在旷野里生长的植株
zài kuàngyě lǐ shēngzhǎng de zhízhū
cây trồng trên cánh đồng trống
在旷野有人声喊着
zài kuàngyě yǒu rénshēng hǎn zháo
một giọng nói khóc trong hoang dã

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc