Tiếng Trung giản thể
昂然
Thứ tự nét
Ví dụ câu
气概昂然
qìgài ángrán
tinh thần tự hào và táo bạo
昂然向前驶去
ángrán xiàngqián shǐqù
mạnh dạn lái xe đi
昂然阔步而行
ángrán kuòbù ér háng
bước đi với những bước tiến lớn một cách tự hào và táo bạo
昂然无惧
ángrán wú jù
đàng hoàng và không sợ hãi
昂然自若
ángránzìruò
tự hào và thoải mái