Tiếng Trung giản thể

昂然

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 昂然

  1. tự hào và táo bạo
    ángrán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

气概昂然
qìgài ángrán
tinh thần tự hào và táo bạo
昂然向前驶去
ángrán xiàngqián shǐqù
mạnh dạn lái xe đi
昂然阔步而行
ángrán kuòbù ér háng
bước đi với những bước tiến lớn một cách tự hào và táo bạo
昂然无惧
ángrán wú jù
đàng hoàng và không sợ hãi
昂然自若
ángránzìruò
tự hào và thoải mái

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc