Trang chủ>昂首阔步

Tiếng Trung giản thể

昂首阔步

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 昂首阔步

  1. sải bước về phía trước với cằm của một người
    ángshǒukuòbù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他沿着街昂首阔步地走着
tā yánzhe jiē ángshǒukuòbù dì zǒu zháo
anh ấy đi xuống phố với cái đầu ngẩng cao
在路上昂首阔步
zài lùshàng ángshǒukuòbù
ngẩng cao đầu bước xuống đường
昂首阔步向前走
ángshǒukuòbù xiàngqián zǒu
tiếp tục bước về phía trước với cái đầu ngẩng cao

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc