Tiếng Trung giản thể
昂首阔步
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他沿着街昂首阔步地走着
tā yánzhe jiē ángshǒukuòbù dì zǒu zháo
anh ấy đi xuống phố với cái đầu ngẩng cao
在路上昂首阔步
zài lùshàng ángshǒukuòbù
ngẩng cao đầu bước xuống đường
昂首阔步向前走
ángshǒukuòbù xiàngqián zǒu
tiếp tục bước về phía trước với cái đầu ngẩng cao