Trang chủ>昆仑山

Tiếng Trung giản thể

昆仑山

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 昆仑山

  1. Dãy núi Côn Lôn
    Kūnlún shān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

昆仑山前山牧场
kūnlúnshān qiánshān mùchǎng
đồng cỏ núi phía trước núi Côn Lôn
在昆仑山上站岗
zài kūnlúnshān shàng zhàngǎng
đứng gác ở núi Côn Lôn
在昆仑山顶
zài kūnlúnshān dǐng
trên đỉnh núi Côn Lôn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc