Trang chủ>HSK 5>明信片
明信片

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 明信片

  1. bưu thiếp
    míngxìnpiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

印有邮票的明信片
yìn yǒu yóupiào de míngxìnpiàn
bưu thiếp có tem
美术明信片
měishù míngxìnpiàn
Bưu thiếp hình ảnh
寄明信片
jì míngxìnpiàn
gửi bưu thiếp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc