Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
明净
Tiếng Trung giản thể
明净
Thêm vào danh sách từ
sáng sủa và sạch sẽ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 明净
sáng sủa và sạch sẽ
míngjìng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
水明净如镜
shuǐ míngjìng rú jìng
nước là thủy tinh
明净的玻璃
míngjìngde bōlí
kính trong
明净的卧室
míngjìngde wòshì
phòng ngủ sạch sẽ
Các ký tự liên quan
明
净
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc