Tiếng Trung giản thể

明净

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 明净

  1. sáng sủa và sạch sẽ
    míngjìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

水明净如镜
shuǐ míngjìng rú jìng
nước là thủy tinh
明净的玻璃
míngjìngde bōlí
kính trong
明净的卧室
míngjìngde wòshì
phòng ngủ sạch sẽ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc